Có 1 kết quả:

不豫 bất dự

1/1

Từ điển trích dẫn

1. Không tính trước, không chuẩn bị.
2. Không được vui lòng.
3. Không thư thái, không khỏe. § Vua đau ốm gọi là “bất dự” 不豫.

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0