Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
A
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
不豫 bất dự
1
/1
不豫
bất dự
Từ điển trích dẫn
1. Không tính trước, không chuẩn bị.
2. Không được vui lòng.
3. Không thư thái, không khỏe. § Vua đau ốm gọi là “bất dự” 不豫.
Một số bài thơ có sử dụng
•
Quá quận công Nguyễn Hữu Độ sinh từ hữu cảm - 過郡公阮有度生祠有感
(
Nguyễn Khuyến
)
•
Thiệp giang - 涉江
(
Khuất Nguyên
)
Bình luận
0